antiromantic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.roʊ.ˈmæn.tɪk/

Danh từ[sửa]

antiromantic /ˌæn.ˌtɑɪ.roʊ.ˈmæn.tɪk/

  1. Người chống chủ nghĩa lãng mạn.

Tính từ[sửa]

antiromantic /ˌæn.ˌtɑɪ.roʊ.ˈmæn.tɪk/

  1. Chống lãng mạn.

Tham khảo[sửa]