anvisning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | anvisning | anvisningen |
Số nhiều | anvisninger | anvisningene |
anvisning gđ
- Sự, lời chỉ dẫn, cách dùng.
- anvisning av utbetaling
- en anvisning på hvordan man baker brød
- Phiếu trả tiền.
- å skrive ut en anvisning på utgiftene
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) bruksanvisning: Sự, tờ chỉ dẫn cách sử dụng.
- (2) postanvisning: Bưu phiếu.
Tham khảo
[sửa]- "anvisning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)