aorta
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /eɪ.ˈɔr.tə/
Danh từ[sửa]
aorta /eɪ.ˈɔr.tə/
- (Giải phẫu) Động mạch chủ.
Tham khảo[sửa]
- "aorta". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Uzbek[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Nga аорта (aorta).
Danh từ[sửa]
aorta (số nhiều aortalar)