Bước tới nội dung

apoplectique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pɔ.plɛk.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực apoplectique
/a.pɔ.plɛk.tik/
apoplectique
/a.pɔ.plɛk.tik/
Giống cái apoplectique
/a.pɔ.plɛk.tik/
apoplectique
/a.pɔ.plɛk.tik/

apoplectique /a.pɔ.plɛk.tik/

  1. (Y học) Ngập máu.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít apoplectique
/a.pɔ.plɛk.tik/
apoplectiques
/a.pɔ.plɛk.tik/
Số nhiều apoplectique
/a.pɔ.plɛk.tik/
apoplectiques
/a.pɔ.plɛk.tik/

apoplectique /a.pɔ.plɛk.tik/

  1. (Y học) Người bẩm chất ngập máu.

Tham khảo

[sửa]