aport

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈpɔrt/

Phó từ[sửa]

aport /ə.ˈpɔrt/

  1. (Hàng hải) Ở phía bên trái tàu, về phía bên trái tàu.

Tham khảo[sửa]