Bước tới nội dung

aposematic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.pə.sɪ.ˈmæ.tɪk/

Danh từ

[sửa]

aposematic /ˌæ.pə.sɪ.ˈmæ.tɪk/

  1. (Động từ) Tín hiệu xua đuổi (chủ yếu bằng màu sắc).

Tham khảo

[sửa]