apostate
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈpɑːs.ˌteɪt/
Danh từ
apostate /ə.ˈpɑːs.ˌteɪt/
Tính từ
apostate /ə.ˈpɑːs.ˌteɪt/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “apostate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)