Bước tới nội dung

apostrophize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈpɑːs.trə.ˌfɑɪz/

Động từ

[sửa]

apostrophize /ə.ˈpɑːs.trə.ˌfɑɪz/

  1. Dùng hô ngữ.

Động từ

[sửa]

apostrophize /ə.ˈpɑːs.trə.ˌfɑɪz/

  1. Đánh dấu lược.

Tham khảo

[sửa]