appelant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.plɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | appelant /a.plɑ̃/ |
appelants /a.plɑ̃/ |
Số nhiều | appelant /a.plɑ̃/ |
appelants /a.plɑ̃/ |
appelant /a.plɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | appelant /a.plɑ̃/ |
appelant /a.plɑ̃/ |
Giống cái | appelant /a.plɑ̃/ |
appelant /a.plɑ̃/ |
appelant /a.plɑ̃/
- (Luật học, pháp lý) Chống án, nguyên kháng.
- La partie appelante (opposé à la "Partie intimée") — bên chống án, bên nguyên kháng (trái với " Bên bị kháng")
Tham khảo
[sửa]- "appelant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)