Bước tới nội dung

appendicectomy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˌpɛn.də.ˈsɛk.tə.mi/

Danh từ

[sửa]

appendicectomy /ə.ˌpɛn.də.ˈsɛk.tə.mi/

  1. (Y học) Việc cắt ruột thừa.

Tham khảo

[sửa]