applaudissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.plɔ.dis.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
applaudissement /a.plɔ.dis.mɑ̃/ |
applaudissements /a.plɔ.dis.mɑ̃/ |
applaudissement gđ /a.plɔ.dis.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "applaudissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)