Bước tới nội dung

apple-cheeked

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.pəl.ˌtʃikt/

Tính từ

[sửa]

apple-cheeked /ˈæ.pəl.ˌtʃikt/

  1. quả táo (tròn và ửng hồng).

Tham khảo

[sửa]