Bước tới nội dung

applicateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

applicateur

  1. Để gắn, để áp, để bôi, để dán.
    Pinceau applicateur — bút lông để bôi

Danh từ

[sửa]

applicateur

  1. Chất gắn, chất dán.

Tham khảo

[sửa]