application package

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈpæ.kɪdʒ/

Danh từ[sửa]

application package / ˈpæ.kɪdʒ/

  1. (Tech) Bộ chương trình ứng dụng (tiền chế).

Tham khảo[sửa]