Bước tới nội dung

apprivoiseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pʁi.vwa.zœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
apprivoiseur
/a.pʁi.vwa.zœʁ/
apprivoiseur
/a.pʁi.vwa.zœʁ/

apprivoiseur /a.pʁi.vwa.zœʁ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người luyện thú vật.

Tham khảo

[sửa]