Bước tới nội dung

approvisionnement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pʁɔ.vi.zjɔn.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
approvisionnement
/a.pʁɔ.vi.zjɔn.mɑ̃/
approvisionnements
/a.pʁɔ.vi.zjɔn.mɑ̃/

approvisionnement /a.pʁɔ.vi.zjɔn.mɑ̃/

  1. Sự cung cấp, sự tiếp tế.
    Approvisionnement d’une ville en eau — sự cung cấp nước cho thành phố
    Approvisionnement d’une armée en munitions — sự tiếp tế đạn dược cho một đạo quân
  2. (Số nhiều) Hàng tiếp tế, hàng cung ứng.
    service d’approvisionnement — bộ phận tiếp liệu (trong xí nghiệp)

Tham khảo

[sửa]