approvisionnement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pʁɔ.vi.zjɔn.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
approvisionnement /a.pʁɔ.vi.zjɔn.mɑ̃/ |
approvisionnements /a.pʁɔ.vi.zjɔn.mɑ̃/ |
approvisionnement gđ /a.pʁɔ.vi.zjɔn.mɑ̃/
- Sự cung cấp, sự tiếp tế.
- Approvisionnement d’une ville en eau — sự cung cấp nước cho thành phố
- Approvisionnement d’une armée en munitions — sự tiếp tế đạn dược cho một đạo quân
- (Số nhiều) Hàng tiếp tế, hàng cung ứng.
- service d’approvisionnement — bộ phận tiếp liệu (trong xí nghiệp)
Tham khảo
[sửa]- "approvisionnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)