approvisionner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.pʁɔ.vi.zjɔ.ne/
Ngoại động từ[sửa]
approvisionner ngoại động từ /a.pʁɔ.vi.zjɔ.ne/
- Cung cấp, tiếp tế.
- Approvisionner un magasin en produits frais — cung cấp hàng tươi cho một cửa hàng
- Approvisionner son compte bancaire — đóng tiền bảo chứng cho tài khoản ở ngân hàng
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "approvisionner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)