vider
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vi.de/
Động từ[sửa]
se vider tự động từ /vi.de/
- Hết sạch (vật gì).
- Les rues se vident — phố xá hết sạch người
- Trút vào.
- Les eaux sales se vident dans l’égout — nước bẩn trút vào cống
- Được giải quyết, được thanh toán.
- Querelle qui s’est vidée — cuộc cãi cọ đã được giải quyết
Tham khảo[sửa]
- "vider", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)