arabic
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈæ.rə.bɪk] |
Tính từ[sửa]
arabic /ˈæ.rə.bɪk/
- Thuộc A-rập.
- arabic numerals — chữ số A-rập
Danh từ[sửa]
arabic /ˈæ.rə.bɪk/
- Tiếng A-rập.
Tham khảo[sửa]