Bước tới nội dung

arbeidsom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc arbeidsom
gt arbeidsomt
Số nhiều arbeidsomme
Cấp so sánh
cao

arbeidsom

  1. Chăm chỉ, siêng năng, chịu khó làm việc.
    Hun er både dyktig og arbeidsom.
  2. Nhiều công lao, công phu.
    Oppgaven er god, men svært arbeidsom.

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc arbeidsom
gt arbeidsomt
Số nhiều arbeidsomme
Cấp so sánh
cao

arbeidsom

  1. Chăm chỉ, siêng năng, chịu khó làm việc.
    Hun er både dyktig og arbeidsom.
  2. Nhiều công lao, công phu.
    Oppgaven er god, men svært arbeidsom.

Tham khảo

[sửa]