arbeidsom
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | arbeidsom |
gt | arbeidsomt | |
Số nhiều | arbeidsomme | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
arbeidsom
- Chăm chỉ, siêng năng, chịu khó làm việc.
- Hun er både dyktig og arbeidsom.
- Nhiều công lao, công phu.
- Oppgaven er god, men svært arbeidsom.
Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | arbeidsom |
gt | arbeidsomt | |
Số nhiều | arbeidsomme | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
arbeidsom
- Chăm chỉ, siêng năng, chịu khó làm việc.
- Hun er både dyktig og arbeidsom.
- Nhiều công lao, công phu.
- Oppgaven er god, men svært arbeidsom.
Tham khảo
[sửa]- "arbeidsom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)