Bước tới nội dung

arbitrable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːr.bə.trə.bəl/

Tính từ

[sửa]

arbitrable /ˈɑːr.bə.trə.bəl/

  1. Tùy ý.
  2. Giao người khác quyết định.

Tham khảo

[sửa]