Bước tới nội dung

arc transmitter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːrk trænts.ˈmɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

arc transmitter /ˈɑːrk trænts.ˈmɪ.tɜː/

  1. (Tech) Máy phát hồ quang điện (cung lửa).

Tham khảo

[sửa]