Bước tới nội dung

archil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːr.tʃəl/

Danh từ

[sửa]

archil /ˈɑːr.tʃəl/

  1. (Thực vật học) Rau ocxen (loài địa y cho thuốc nhuộm tím).
  2. Thuốc nhuộm ocxen.

Tham khảo

[sửa]