Bước tới nội dung

architectural acoustics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːr.kə.ˈtɛk.tʃə.rəl ə.ˈkuːs.tɪks/

Danh từ

[sửa]

architectural acoustics /ˌɑːr.kə.ˈtɛk.tʃə.rəl ə.ˈkuːs.tɪks/

  1. (Tech) Âm thanh học kiến trúc.

Tham khảo

[sửa]