Bước tới nội dung

architectural design

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːr.kə.ˈtɛk.tʃə.rəl dɪ.ˈzɑɪn/

Danh từ

[sửa]

architectural design /ˌɑːr.kə.ˈtɛk.tʃə.rəl dɪ.ˈzɑɪn/

  1. (Tech) Thiết kế kiến trúc.

Tham khảo

[sửa]