ardent
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑːr.dᵊnt/
![]() | [ˈɑːr.dᵊnt] |
Tính từ[sửa]
ardent /ˈɑːr.dᵊnt/
- Cháy, nóng rực.
- ardent heat — nóng cháy, nóng rực
- Hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy.
- an ardent love for the country — lòng yêu nước mãnh liệt
Thành ngữ[sửa]
- ardent spirits: Rượu mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "ardent". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)