ardoise
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /aʁ.dwaz/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ardoise /aʁ.dwaz/ |
ardoises /aʁ.dwaz/ |
ardoise gc /aʁ.dwaz/
- (Khoáng vật học) Đá bảng, đá đen.
- Bảng con (thường bằng đá bảng của học sinh).
- (Thông tục) Sổ mua chịu.
- Il est très endetté, il a des ardoises partout — hắn nợ nần lung tung, đến đâu cũng có sổ mua chịu
Tính từ[sửa]
ardoise kđ /aʁ.dwaz/
Tham khảo[sửa]
- "ardoise". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)