Bước tới nội dung

arenicolous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌær.ə.ˈnɪ.kə.ləs/

Tính từ

[sửa]

arenicolous /ˌær.ə.ˈnɪ.kə.ləs/

  1. (Động vật học) Sống trong cát; đào hang trong cát.

Tham khảo

[sửa]