Bước tới nội dung

areopagus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.ri.ˈɑː.pə.ɡəs/

Danh từ

[sửa]

areopagus /ˌæ.ri.ˈɑː.pə.ɡəs/

  1. Toà án cao nhất thành A-ten (cổ Hy-lạp).

Tham khảo

[sửa]