argenté
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /aʁ.ʒɑ̃.te/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | argenté /aʁ.ʒɑ̃.te/ |
argentés /aʁ.ʒɑ̃.te/ |
| Giống cái | argentée /aʁ.ʒɑ̃.te/ |
argentées /aʁ.ʒɑ̃.te/ |
argenté /aʁ.ʒɑ̃.te/
- Mạ bạc.
- Métal argenté — kim loại mạ bạc
- Có ánh bạc, bạc.
- Flots argentés — sóng bạc
- (Thân mật) Có tiền.
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “argenté”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)