Bước tới nội dung

argenté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.ʒɑ̃.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực argenté
/aʁ.ʒɑ̃.te/
argentés
/aʁ.ʒɑ̃.te/
Giống cái argentée
/aʁ.ʒɑ̃.te/
argentées
/aʁ.ʒɑ̃.te/

argenté /aʁ.ʒɑ̃.te/

  1. Mạ bạc.
    Métal argenté — kim loại mạ bạc
  2. ánh bạc, bạc.
    Flots argentés — sóng bạc
  3. (Thân mật) tiền.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]