Bước tới nội dung

désargenté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zaʁ.ʒɑ̃.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực désargenté
/de.zaʁ.ʒɑ̃.te/
désargentés
/de.zaʁ.ʒɑ̃.te/
Giống cái désargenté
/de.zaʁ.ʒɑ̃.te/
désargentées
/de.zaʁ.ʒɑ̃.te/

désargenté /de.zaʁ.ʒɑ̃.te/

  1. (Thân mật) Hết sạch tiền, cháy túi.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]