désargenté
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.zaʁ.ʒɑ̃.te/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | désargenté /de.zaʁ.ʒɑ̃.te/ |
désargentés /de.zaʁ.ʒɑ̃.te/ |
Giống cái | désargenté /de.zaʁ.ʒɑ̃.te/ |
désargentées /de.zaʁ.ʒɑ̃.te/ |
désargenté /de.zaʁ.ʒɑ̃.te/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "désargenté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)