Bước tới nội dung

argentier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.ʒɑ̃.tje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
argentier
/aʁ.ʒɑ̃.tje/
argentier
/aʁ.ʒɑ̃.tje/

argentier /aʁ.ʒɑ̃.tje/

  1. Tủ đựng đồ bằng bạc.
    Grand argentier — (thân mật) Bộ trưởng tài chính

Tham khảo

[sửa]