Bước tới nội dung

argon laser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːr.ˌɡɑːn ˈleɪ.zɜː/

Danh từ

[sửa]

argon laser /ˈɑːr.ˌɡɑːn ˈleɪ.zɜː/

  1. (Tech) Bộ kích quang agon.

Tham khảo

[sửa]