Bước tới nội dung

argument separator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːr.ɡjə.mənt ˈsɛ.pə.ˌreɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

argument separator /ˈɑːr.ɡjə.mənt ˈsɛ.pə.ˌreɪ.tɜː/

  1. (Tech) Dấu tách tham số.

Tham khảo

[sửa]