Bước tới nội dung

argy-bargy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːr.dʒi.ˈbɑːr.dʒi/

Động từ

[sửa]

argy-bargy /ˌɑːr.dʒi.ˈbɑːr.dʒi/

  1. Cãi nhau ầm ự, nhưng thường không nghiêm trọng.

Tham khảo

[sửa]