armée
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /aʁ.me/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | armée /aʁ.me/ |
armées /aʁ.me/ |
Giống cái | armée /aʁ.me/ |
armées /aʁ.me/ |
armée gc /aʁ.me/
- Xem armé
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
armée /aʁ.me/ |
armées /aʁ.me/ |
armée gc /aʁ.me/
- Quân đội.
- L’armée populaire du Vietnam — quân đội nhân dân Việt Nam
- Quân đoàn, đội quân.
- Đội ngũ.
- L’armée des fonctionnaires — đội ngũ công chức
Tham khảo[sửa]
- "armée". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)