Bước tới nội dung

armée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực armée
/aʁ.me/
armées
/aʁ.me/
Giống cái armée
/aʁ.me/
armées
/aʁ.me/

armée gc /aʁ.me/

  1. Xem armé

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
armée
/aʁ.me/
armées
/aʁ.me/

armée gc /aʁ.me/

  1. Quân đội.
    L’armée populaire du Vietnam — quân đội nhân dân Việt Nam
  2. Quân đoàn, đội quân.
  3. Đội ngũ.
    L’armée des fonctionnaires — đội ngũ công chức

Tham khảo

[sửa]