armé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực armé
/aʁ.me/
armés
/aʁ.me/
Giống cái armée
/aʁ.me/
armées
/aʁ.me/

armé /aʁ.me/

  1. khí giới, được vũ trang.
    Forces armées — lực lượng vũ trang
    Armé jusqu'aux dents, armé de pied en cap — được vũ trang đến tận răng, được vũ trang từ đầu đến chân
    Vol à main armée — (pháp lý) tội cướp có vũ khí
    Conflit armé — xung đột vũ trang
  2. cốt thép.
    Ciment armé, béton armé — xi măng cốt thép, bê tông cốt thép
  3. (những cái tựa như vũ khí).
    Un épi armé de piquants — một bông lúa có gai

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
armées
/aʁ.me/
armées
/aʁ.me/

armé /aʁ.me/

  1. Tư thế sẵn sàng bắn (của súng đã lên cò).

Tham khảo[sửa]