Bước tới nội dung

armchair

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːrm.ˌtʃɛr/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

armchair /ˈɑːrm.ˌtʃɛr/

  1. Ghế bành.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]