Bước tới nội dung

aroid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.ˌrɔɪd/

Tính từ

[sửa]

aroid /ˈæ.ˌrɔɪd/

  1. (Thực vật học) Dòng họ ráy.

Danh từ

[sửa]

aroid /ˈæ.ˌrɔɪd/

  1. (Thực vật học) Cây họ ráy.

Tham khảo

[sửa]