Bước tới nội dung

array processor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈreɪ ˈprɑː.ˌsɛ.sɜː/

Danh từ

[sửa]

array processor /ə.ˈreɪ ˈprɑː.ˌsɛ.sɜː/

  1. (Tech) Bộ xử lý dẫy số.

Tham khảo

[sửa]