arrière-ban

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ʁjɛʁ.bɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
arrière-ban
/a.ʁjɛʁ.bɑ̃/
arrière-ban
/a.ʁjɛʁ.bɑ̃/

arrière-ban /a.ʁjɛʁ.bɑ̃/

  1. (Sử học) Lệnh huy động quân.
  2. (Sử học) Quân được huy động.
    le ban et l’arrière-ban — xem ban

Tham khảo[sửa]