Bước tới nội dung

arrière-pensée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

arrière-pensée

  1. Ẩn ý.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʁjɛʁ.pɑ̃.se/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
arrière-pensée
/a.ʁjɛʁ.pɑ̃.se/
arrière-pensées
/a.ʁjɛʁ.pɑ̃.se/

arrière-pensée gc /a.ʁjɛʁ.pɑ̃.se/

  1. Ẩn ý.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]