arrière-pensée
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]arrière-pensée
- Ẩn ý.
Tham khảo
[sửa]- "arrière-pensée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ʁjɛʁ.pɑ̃.se/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
arrière-pensée /a.ʁjɛʁ.pɑ̃.se/ |
arrière-pensées /a.ʁjɛʁ.pɑ̃.se/ |
arrière-pensée gc /a.ʁjɛʁ.pɑ̃.se/
- Ẩn ý.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "arrière-pensée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)