démonstration
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.mɔ̃s.tʁa.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
démonstration /de.mɔ̃s.tʁa.sjɔ̃/ |
démonstrations /de.mɔ̃s.tʁa.sjɔ̃/ |
démonstration gc /de.mɔ̃s.tʁa.sjɔ̃/
- Sự chứng minh.
- Sự giới thiệu hàng mới.
- Sự biểu lộ (tình cảm).
- (Quân sự) Chiến thuật dương đông kích tây.
Tham khảo[sửa]
- "démonstration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)