arroyo
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈrɔɪ.ˌoʊ/
Danh từ
[sửa]arroyo (số nhiều arroyos) /ə.ˈrɔɪ.ˌoʊ/
Tham khảo
[sửa]- "arroyo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ʁɔ.jɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
arroyo /a.ʁɔ.jɔ/ |
arroyo /a.ʁɔ.jɔ/ |
arroyo gđ /a.ʁɔ.jɔ/
Tham khảo
[sửa]- "arroyo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)