Bước tới nội dung

arterial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑːr.ˈtɪr.i.əl/

Tính từ

[sửa]

arterial /ɑːr.ˈtɪr.i.əl/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) động mạch.
  2. Chia làm nhiều nhánh.
    arterial drainage — hệ thống dẫn nước chia làm nhiều nhánh
  3. Chính (đường, trục giao thông... ).
    arterial railway — đường sắt chính
    arterial road — đường chính
    arterial traffic — sự giao thông trên những con đường chính

Tham khảo

[sửa]