Bước tới nội dung

arteriography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑːr.ˌtɪr.i.ˈɑː.ɡrə.fi/

Danh từ

[sửa]

arteriography /ɑːr.ˌtɪr.i.ˈɑː.ɡrə.fi/

  1. (Y học) Thủ thuật khâu động mạch.

Tham khảo

[sửa]