artful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːrt.fəl/

Tính từ[sửa]

artful /ˈɑːrt.fəl/

  1. Xảo quyệt, lắm mưu mẹo; tinh ranh.
  2. Khéo léo (người); làm nghệ thuật (đồ vật).

Tham khảo[sửa]