Bước tới nội dung

arthropathy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑːr.ˈθrɑː.pə.θi/

Danh từ

[sửa]

arthropathy /ɑːr.ˈθrɑː.pə.θi/

  1. (Y học) Bệnh khớp.

Tham khảo

[sửa]