artwork
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɑːrt.ˌwɜːk/
Danh từ
artwork /ˈɑːrt.ˌwɜːk/
- (Tech) Nguyên cảo; nguyên đồ; đồ trang sức; đồ nghệ thuật.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “artwork”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)