artwork
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑːrt.ˌwɜːk/
Danh từ[sửa]
artwork /ˈɑːrt.ˌwɜːk/
- (Tech) Nguyên cảo; nguyên đồ; đồ trang sức; đồ nghệ thuật.
Tham khảo[sửa]
- "artwork". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)