Bước tới nội dung

arytenoid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.rə.ˈti.ˌnɔɪd/

Danh từ

[sửa]

arytenoid /ˌæ.rə.ˈti.ˌnɔɪd/

  1. (Giãi phẫu học) Thuộc sụn phễu.

Tham khảo

[sửa]